Photo by Ben Blennerhassett "Don’t get your panties in a wad" có panty là quần lót, wad là cuộn -> cụm từ này nghĩa là đừng qu...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Ben Blennerhassett "Don’t get your panties in a wad" có panty là quần lót, wad là cuộn -> cụm từ này nghĩa là đừng qu...
Photo by Jonah Pettrich "Say (something) in plain/simple English" -> nghĩa là nói rõ ràng, rành mạch, dùng từ thông dụng, đơn ...
Photo by Wayne Low "Mark (one's) card" = để lộ quân bài -> nghĩa là cảnh báo/chia sẻ thông tin. Ví dụ Lavender Schiaparell...
Photo by Joshua Rawson-Harris on Unsplash "I was blind but now I see” nghĩa là 'tôi đã mù, nay tôi nhìn thấy', 'tôi từng m...
photo credit: midway (netflix movie) 'Keep me informed' -> nghĩa là có gì mới thì cho tôi biết nhé, nhớ cập nhật (tin tức, tình h...
Photo by Marek Studzinski on Unsplash "Compact of Fifth Avenue" = Hiệp ước Đại lộ 5 -> nghĩa là kết quả của cuộc họp mùa hè nă...
Photo by Christina @ wocintechchat.com on Unsplash "Committee of the Whole" = ủy ban toàn thể -> nghĩa là toàn bộ thành viên c...
Photo by Joshua Earle on Unsplash "Daphnis and Chloe" = Daphnis và Chloe -> nghĩa là hai người yêu nhau trong văn học thôn quê...
Photo by Jessica Mangano on Unsplash "Cut-up technique" = phương pháp cắt ghép -> nghĩa là kĩ thuật viết lách, chia nhỏ các dò...
Photo by Jorge Alcala on Unsplash "Arsenal of democracy" = kho vũ khí của nền dân chủ -> nghĩa là vai trò viện trợ, cung cấp v...
Photo by DocuSign on Unsplash "Let him cook" -> nghĩa là 'để hắn tỏa sáng đi', 'để hắn làm điều hắn giỏi nhất đi...
Photo by Sander Sammy on Unsplash "Loose lips sink ships" có lips là môi, ships là tàu thuyền -> cụm từ này có nguồn gốc từ tấ...