"Bandwagon effect" nghĩa là gì?

"Nhớ bầu cho tui nghen." Photo by Asad Photo Maldives from Pexels

"Bandwagon effect" = hiệu ứng đoàn tàu, là một hiện tượng tâm lý giải thích việc một người làm điều gì đó chủ yếu vì những người khác đang làm điều đó, bất kể người ấy không có suy nghĩ như thế (thấy người ta làm, mình cũng làm). Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ việc sử dụng "bandwagon" (những chiếc xe trong các cuộc diễu hành) để khuyến khích mọi người cùng lên xe và thưởng thức âm nhạc đang được chơi. Hiệu ứng lan truyền của âm nhạc và sự hào hứng của không khí lễ hội lôi cuốn nhiều người cùng lên xe. Hiện tượng này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 trong các chiến dịch chính trị để chỉ ra rằng các ứng cử viên thì được gắn liền với việc theo kịp thời đại, còn những người không tham gia tranh cử thì bị gắn với việc bỏ lỡ cuộc vui.

Ví dụ
In short, the bandwagon effect likely pushes voters (cử tri), endorsers (người hối phiếu) and donors (nhà tài trợ) in Biden’s direction. We will find out on Tuesday whether the consequences (kết quả) of a Biden blowout are enough to overcome Sanders’s advantage among Hispanic and young voters.

Political scientists (nhà khoa học chính trị) have long noted the possibility of bandwagon effects, and it is plausible (hợp lý) that a voter might want to vote for the election (cuộc bầu cử) winner, or at least for a candidate *ứng viên) who is the obvious alternative (thay thế) to the winner. Voters might do this even with a voting system in which they rank all their choices.

Social media affect viewers because they speak to our natural tendency (xu hướng tự nhiên) to follow the crowd—a phenomenon (hiện tượng) that scholars (học giả) describe as the 'bandwagon effect'. The findings go beyond traditional bandwagon effects because we are showing that the bandwagon effect is triggered (gây ra) not just by the large size of an audience, but even by the comments of a few viewers.

Thu Phương

Tags: word

Post a Comment

Tin liên quan

    Tài chính

    Trung Quốc