Photo by Vinicius Wiesehofer on Unsplash "Million-dollar smile" = nụ cười triệu đô -> nghĩa là nụ cười tươi sáng, rạng rỡ. Ví...
Suy ngẫm
Photo by Vinicius Wiesehofer on Unsplash "Million-dollar smile" = nụ cười triệu đô -> nghĩa là nụ cười tươi sáng, rạng rỡ. Ví...
Photo by Benjamin Davies on Unsplash "Yearning desire" -> nghĩa là khao khát, mong ước sâu thẳm. Ví dụ IAN elaborates (cho bi...
Photo by Rodrigo Abreu on Unsplash "Worldly desires" có worldly là trần tục -> từ này nghĩa là ham muốn của cải, vật chất, thú...
Photo by Ben White on Unsplash "Acceptable losses" -> nghĩa là tổn thất, mất mát trong bối cảnh chiến tranh, chấp nhận được. V...
Photo by Fauzan Saari on Unsplash "Crowning achievement" = thành tích toàn diện -> nghĩa là dấu mốc, thành tích quan trọng, xu...
Photo by Aaron Robinson on Unsplash "Durance vile" có durance là ngồi tù -> từ này nghĩa là bản án tù dài. Ví dụ “I am still ...
Photo by micheile henderson on Unsplash "Conspicuous consumption" = tiêu dùng phô trương -> nghĩa là cố tình tiêu thật nhiều t...
Photo by Thomas Habr on Unsplash "Doughnut city" = thành phố bánh vòng -> nghĩa là thành phố với cư dân sống chủ yếu ở vùng ng...
Photo by Joel Muniz on Unsplash "Resilience hub" = trung tâm phục hồi -> nghĩa là địa điểm (có điều hòa, nước, internet) trong...