Stink bug. Photo courtesy Katja Schulz . 'Raise a stink' có từ stink là mùi hôi thối, khó chịu, sự phiền toái, om sòm -> c...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Stink bug. Photo courtesy Katja Schulz . 'Raise a stink' có từ stink là mùi hôi thối, khó chịu, sự phiền toái, om sòm -> c...
chú trọng dược liệu truyền thống... Photo courtesy traphaco . 'Put a premium on something' nghĩa là dành cho ai/cái gì một vị...
thailand, nov 2017. 'Keep someone on a short leash' có từ leash là dây xích chó -> cụm từ này nghĩa là kiểm soát ai chặt c...
Road not taken. Photo courtesy Simon Matzinger . 'Take the line of least resistance' có từ resistance là chống cự, kháng cự -...
Fire is a good servant but a bad master. Photo courtesy California National Guard . 'A good servant but a bad master' nghĩa l...
mỗi cú đánh phải quyết trong 1 tích tắc thôi... Photo courtesy Marianne Bevis . 'Wise after the event' nghĩa là giải thích cá...
Google không thể bình luận gì vụ Facebook + Analytica. Photo courtesy Book Catalog . 'Those who live in glass houses should not t...
Stone lanterns covered with moss in Japanese city Nara. Photo courtesy Joanna Pędzich-Opioła . 'A rolling stone gather no moss...
"thằng béo" gây rắc rối... Photo courtesy Marco Verch . 'The fat is in the fire' = mỡ đang trên chảo -> nghĩa là...
Photo courtesy pixnio . If you say that 'the tail is wagging the dog', you mean that a small or unimportant part of something...
morning after gin & tonic. Photo courtesy Mislav Marohnić . 'Take a hair of the dog that bit you' = lấy cái lông của con ...
Trời mưa đến bao lâu, mà sao em vẫn chờ vẫn đợi... Photo courtesy lorenkerns . 'It rains cats and dogs' = raining very heavil...
Photo courtesy pexels . 'Put on (the) dog' = to behave extravagantly, lavishly, or self-importantly; to make an ostentatious ...
Photo courtesy Rachael Taft . 'Throw (somebody) to the dogs' = quẳng (ai) cho chó tha -> nghĩa là đổ lỗi cho họ để tránh t...
'Not to have a word to throw at the dog' = chẳng có từ nào nói với con chó -> nghĩa là lầm lì/kiêu kỳ không mở miệng nói nửa lời...
chẳng có con ruồi nào... Photo courtesy Rolf Dietrich Brecher . 'Not even a dog's chance' nghĩa là không có chút may mắn ...
He walks besides you.* Photo courtesy R. Halfpaap . 'Love me, love my dog' = yêu em, yêu cả con cún của em -> nghĩa là yêu...
Photo courtesy sabianmaggy . 'Let sleeping dogs lie' = để con chó đang ngủ nằm yên, đừng động đến con chó đang ngủ -> nghĩ...
Photo courtesy John Bastoen . 'Lead a dog's life' nghĩa là sống một cuộc đời khổ như chó ( to lead a drab or boring life ...
'Help a lame dog over stile' có từ stile là bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...), lame là què, khập khiễng -> cụm từ n...