Về nhà sau giờ làm. Photo courtesy Hartwig HKD . 'Out of hours' nghĩa là trước và sau giờ làm việc hàng ngày, ngoài giờ làm v...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Về nhà sau giờ làm. Photo courtesy Hartwig HKD . 'Out of hours' nghĩa là trước và sau giờ làm việc hàng ngày, ngoài giờ làm v...
Đừng để tiệc tùng ngoài tầm kiểm soát. Photo courtesy Melissa Wiese . 'Out of hand' nghĩa là không nắm được, không kiểm soát ...
Out of focus. Happy bokeh friday! Photo courtesy Eric Wüstenhagen . 'Out of focus' có từ focus là tiêu điểm, tiêu cự (của một...
Migrants clamber onto a train at Gevgelija train station in Macedonia, close to the border with Greece, July 30, 2015. Photo courtesy Fre...
appp's small reunion: Khôi, Kiên, Trang, langdu em Trang tròn "..." với 3 anh "có điều kiện" :D Bài trước: Su...
Chickadee having a bad hair day. Photo courtesy photogramma1 . 'Out of a limb' có từ limb là chân tay, cành cây to; vì thế cụ...
Sau cú đá* này, thất nghiệp luôn. Photo credit: dailysabah . 'Out-of-job' nghĩa là không có việc làm, thất nghiệp. Ví dụ ...