word

Hồi hộp diễn biến tiếp theo quá. Photo by David Norden "Cheat on" nghĩa là lừa dối, phản bội, ngoại tình. Ví dụ She w...

word

Ra ngoài khi không cần thiết dễ bị kiểm tra và ăn phạt đó. Photo by Gustavo Fring from Pexels "Spot check" = kiểm tra tại ...

word

Photo by freestocks.org from Pexels "Check off" = đánh dấu. Danh từ "check-off" (đoàn phí trừ lương) là lệ phí c...

word

Kiểm lại thông tin cẩn thận trước khi nói nha. Photo by Porapak Apichodilok from Pexels "Checks notes" = kiểm tra ghi chú....