Photo by Ryan Parker “Since/from the beginning of time” -> cụm từ này tương tự với "from time immemorial" nghĩa là từ ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Ryan Parker “Since/from the beginning of time” -> cụm từ này tương tự với "from time immemorial" nghĩa là từ ...
Photo by: Conor Samuel on Unsplash "Amen to that" -> nghĩa là hoàn toàn đồng ý, tán thành điều vừa nói. Ví dụ “I ...
Photo by: RODOLFO BARRETO on Unsplash "Make up the leeway" có từ leeway là chậm trễ -> cụm từ này nghĩa là cố gắng khắc...
Photo by Jordan Whitfield on Unsplash "Do (one's) level best" nghĩa là cố gắng hết sức mình. Ví dụ Do your level...
Photo by ThisIsEngineering from Pexels "Find (one's) own level" nghĩa là tìm ra vị trí, địa vị xứng đáng. Ví dụ ...
Giải thích vậy chắc là hiểu rồi. Photo by Gustavo Fring from Pexels "Bring (something) down to (one's) level" = hạ thấ...
Hồi hộp đếm số phiếu. Photo by cottonbro from Pexels "Be level pegging" nghĩa là ngang hàng, có sự tiến bộ đồng đều như nh...
Photo by Negative Space from Pexels "Keep/have a level head" nghĩa là có thái độ bình tĩnh, điềm đạm. Ví dụ A lot of...