word

Ảnh minh họa: đây , 'Gang bang' nghĩa là..., từ này admin đưa tiếng Anh lên trước, bạn đọc lướt xem nhé (a gang bang or gangbang ...

word

Thẻ nhớ siêu khủng của Samsung, không quá ngạc nhiên. Photo credit: extremetech.com . 'Small wonder' có từ wonder là sự ngạc ...

quote

The making of Harry Porter. Tom Riddle's Gravestone. Photo courtesy Karen Roe . Người sáng tác làm việc trong bóng tối. Phải. Tron...

word

Không được vội vã khi xây sân  vận động phục vụ Olympics. Photo courtesy Arthur Boppré . 'Cut corners' = đi tắt, đốt cháy gia...

quote

Một mình đọc sách còn hơn. Photo courtesy Pedro Ribeiro Simoe . Your life will get better when you realize it's better to be alon...

word

Quan hệ rất chặt chẽ. Photo courtesy Rodrigo Della Fávera . 'Tight knit' nghĩa là liên hệt mật thiết, liên hệ chặt chẽ; tổ ch...

word

Photo courtesy ravas51 . 'Minke whale' nghĩa là cá voi lưng xám. Ví dụ Suspected minke whale tries to beach itself thre...

quote

Quả dưa hấu đẹp. Photo courtesy Roland Tanglao . Thành công giống như khi bạn có thai - ai cũng đến chúc mừng nhưng không ai biết đượ...