Photo courtesy Bill Abbott . 'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo courtesy Bill Abbott . 'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or...
'Chính sách Xoay trục: Tương lai chính sách đối ngoại của Mỹ ở Châu Á', Kurt Campbell bài bình của James Crabtree. Trong mộ...
A juvenile Little Blue Heron fluffs its feathers! Photo courtesy Andy Morffew . 'Smooth (somebody's) ruffled feathers' có...
Photo courtesy R'lyeh Imaging . 'To be in smooth water' nghĩa là thuận buồm xuôi gió; trôi chảy, thuận lợi. Ví dụ &...
Không thể thành quốc gia khởi nghiệp nếu vẫn coi trọng bằng cấp. Photo courtesy COD Newsroom . 'Put/set/lay store by' nghĩa l...
Photo courtesy Chris Sorge . 'Gild the lily' có từ gild là mạ vàng hay đánh bóng cho sáng chói và lily là hoa huệ -> mạ và...
Nhà nước Israel: 'Miền đất hứa của tôi', tác giả Ari Shavit by Leon Wieseltier, ngày 21 tháng 11, năm 2013. Quá nhiều tron...
Chameleon. Photo courtesy NH53 . 'Go out on a limb' có từ limb là một cái chân, cái tay hay là một cành cây, 'Go out on a...