Photo courtesy seier+seier . 'Flutter the dovecots' có từ flutter = kích động, làm xốn xang/xao xuyến, dovecot = chuồng chim ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo courtesy seier+seier . 'Flutter the dovecots' có từ flutter = kích động, làm xốn xang/xao xuyến, dovecot = chuồng chim ...
Biển và Nền văn minh: Lịch sử hàng hải thế giới, tác giả Lincoln Paine, Trang sử bao quát về ngành hàng hải từ Âu sang Á. Không c...
shake = cốc sữa trứng đã khuấy :) Photo courtesy Stewart Butterfield . 'Shake like a leaf' nghĩa là run bần bật, run toát mồ ...