Photo by lan deng "Look a sight" = Nhìn dơ bẩn, nhớp nhúa và xấu xí. Ví dụ Whereas my sister will happily say, “I ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by lan deng "Look a sight" = Nhìn dơ bẩn, nhớp nhúa và xấu xí. Ví dụ Whereas my sister will happily say, “I ...
Photo by Riccardo Fissore "Look at (one) cross-eyed" = Lác mắt nhìn ai -> Trợn mắt nhìn ai, đe dọa/chế giễu/chất vấn a...
Photo by 浮萍 闪电 "Look for all the world like (someone or something)" = Đi tìm khắp thế giới giống như ai/điều gì -> giố...
Photo by Louis Watson "Look kindly upon" = Được đón chào, được tán thành hoặc được làm vui mừng; thể hiện sự quý mến/thiệ...
Photo by Ben Mater "Look like a saddle on a sow" = trông như cái yên ngựa trên lưng con heo nái -> Nhìn rất quái lạ, m...
Photo by Nitish Meena "Look me up when you're in town" = Hãy liên lạc với tôi khi bạn đến thị trấn/thành phố của tôi...
Photo by Milada Vigerova "Look straight through (one)" = Cố tình làm lơ trước mặt ai; vờ như không thấy/không nghe gì họ ...
Photo by Artsy Vibes "Look/dress the part" = Ăn mặc/hành xử phù hợp và gây ấn tượng đúng với một vị trí hoặc vai trò cụ t...