Photo by Alex Radelich on Unsplash "Make demands of/on (something)" hoặc "make demands on (someone or something)"...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Alex Radelich on Unsplash "Make demands of/on (something)" hoặc "make demands on (someone or something)"...
Nước rửa tay từng cháy hàng. Photo by Anna Shvets from Pexels "In great demand" nghĩa là được nhiều người yêu cầu, ưa chuộ...
Bàn luận xem nên đồng ý hay không. Photo by Sebastian Herrmann on Unsplash "Bow to (one's) demands" nghĩa là chiều the...
Xu thế giờ là xem concert, đại hội âm nhạc online hết. Photo by Aneta Pawlik on Unsplash "By/due to popular demand" nghĩa ...
Photo by redcharlie "Ride two horses at the same time/at once" = một lúc cưỡi hai con ngựa -> nghĩa là cố gắng đồng th...
Photo by Priscilla Du Preez "Nut-cutting time" có nut-cutting là đập quả hạch -> cụm từ này tương tự với "crunch ...
Photo by John Webster "Make up the time" có make up là đền bù, bù đắp -> cụm từ này nghĩa là thu xếp thời gian để hoàn...
Hạn chế trẻ đái dầm bằng cách không cho mặc tã. Photo by Polina Tankilevitch from Pexels "Wet the/one's bed" nghĩa là ...