Photo by Ryoji Iwata on Unsplash "A game in hand" -> nghĩa là 'vẫn còn một trận chưa đá/đấu'. Ví dụ A fourth defeat ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Ryoji Iwata on Unsplash "A game in hand" -> nghĩa là 'vẫn còn một trận chưa đá/đấu'. Ví dụ A fourth defeat ...
Photo by lascot studio from Pexels "Mum's the word" có mum là lặng im, làm câm lặng -> cụm từ này nghĩa là (yêu cầu ai) ...
Photo by Chris Liverani “A fat chance” có fat là chậm chạp, trì độn -> từ này nghĩa là sự đen đủi/không may, không tin điều gì đó sẽ xảy...
Photo by Amelie & Niklas Ohlrogge “Around the block” = quanh (quẩn) khu nhà -> nghĩa là người có kinh nghiệm trong cuộc sống hoặc lĩn...
các nhà khoa học canada cảnh báo, do chất thải dầu rò rỉ ra sông, nên các con rái cá ở đây có... xương dương vật dễ gãy, và hiện tượng này c...
người dân làng ở campuchia không phải lo lắng mất ngủ vì đã dùng bù nhìn rơm để... đuổi corona virus :D ----- Cambodian villager Ek Chan has...
chủ quán bar tequila ở UK đăng ký xin làm nhà thờ (để lách lệnh phong tỏa)... ----- A tequila bar owner is trying to get around the UK’s str...
csgt bị bắt vì... nhận hối lộ bằng hành... ----- After an exchange that probably ended in tears, a policeman was arrested for allegedly taki...
Photo by Adam Winger on Unsplash "From the word go" -> nghĩa là từ lúc khởi đầu, bắt đầu. Ví dụ We didn’t want things to happ...
Photo by Diva Plavalaguna from Pexels "A war of words" -> nghĩa là cuộc khẩu chiến; đấu khẩu. Ví dụ As Ethiopia’s federal go...
Photo by Tom Parsons on Unsplash "A kind word for everybody" = lời nói tốt đẹp tới mọi người -> nghĩa là lời chào hỏi, quan tâ...
Photo by Tracey Hocking on Unsplash "Hand someone on a plate" = đưa ai đồ trên đĩa -> nghĩa là chỉ cần "ăn sẵn", khô...
Photo by Ava Sol on Unsplash "A word to the wise is sufficient" -> nghĩa là người khôn nói một từ là đủ; nói ít hiểu nhiều. Ví...
Photo by Manuel Sardo on Unsplash "Bound (one) hand and foot" = trói tay trói chân -> nghĩa là khiến ai cảm thấy bị mắc kẹt t...
Photo by Jason Blackeye on Unsplash "Any other business" = còn vấn đề nào khác -> nghĩa là các chủ đề cần thảo luận trong cuộc...