word

T-50 Golden Eagle Demo flight. Photo courtesy Korea Aerospace Industries . 'Jet-set' nghĩa là những người giàu hay đi du lịch ...

friend

Dinner with ariyoshi sensei (4 năm trước) Thưởng thức bò bít tết “đúng điệu” từ phong cách 5 sao

word

Photo courtesy Robert Couse-Baker . 'Detached retina' nghĩa là tình trạng võng mạc tách khỏi nhãn cầu, tình trạng bong võng m...

word

Ai chân thật, ai gượng gạo... Photo courtesy Alessandro Valli . 'A forced smile' nghĩa là nụ cười gượng. Ví dụ “We thin...

word

Ảnh minh họa: đây , 'Gang bang' nghĩa là..., từ này admin đưa tiếng Anh lên trước, bạn đọc lướt xem nhé (a gang bang or gangbang ...

word

Thẻ nhớ siêu khủng của Samsung, không quá ngạc nhiên. Photo credit: extremetech.com . 'Small wonder' có từ wonder là sự ngạc ...

quote

The making of Harry Porter. Tom Riddle's Gravestone. Photo courtesy Karen Roe . Người sáng tác làm việc trong bóng tối. Phải. Tron...

word

Không được vội vã khi xây sân  vận động phục vụ Olympics. Photo courtesy Arthur Boppré . 'Cut corners' = đi tắt, đốt cháy gia...

quote

Một mình đọc sách còn hơn. Photo courtesy Pedro Ribeiro Simoe . Your life will get better when you realize it's better to be alon...

word

Quan hệ rất chặt chẽ. Photo courtesy Rodrigo Della Fávera . 'Tight knit' nghĩa là liên hệt mật thiết, liên hệ chặt chẽ; tổ ch...