word

Photo by  Keagan Henman "A put-up job (affair)" = việc đã được sắp đặt trước -> Gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính k...

phrase

Photo by  Joseph Gruenthal "Put a downer on" có từ downer là thuốc giảm đau, thuốc trấn thống -> cụm từ này nghĩa là là...

phrase

Photo by  Tim Mossholder "Put (something) to a/the vote" = Đưa ra biểu quyết cho vấn đề/việc gì; đưa ra quyết định bằng cá...

phrase

Photo by  Hari Nandakumar "Put (something) into words" = nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời; nói ra hết suy ngh...