phrase

Photo by: Frank Eiffert on Unsplash "Take the helm" = nắm tay lái -> cụm từ này nghĩa là nắm quyền chỉ huy, nắm quyền l...

word

Photo by: John Cameron on Unsplash "Go haywire" có từ haywire là rối rắm, mắc mứu -> cụm từ này nghĩa là hỏng hóc, gặp ...

phrase

Buổi hẹn đầu tiên Photo by Immortal Shots from Pexels 'Hem and haw' = nói ấp úng, không chắc chắn, nói lẩn tránh, nói à, ờm,...

phrase

Nhà sạch thì mát Photo by Gustavo Fring from Pexels 'Neat as a pin' = sạch như lau như li, gọn gàng, ngăn nắp. Ví dụ T...

phrase

Muốn khỏe mạnh thì hãy tập thể thao Photo by Valeria Ushakova from Pexels 'slim someone down' = làm ai đó giảm cân, mảnh mai...

word

Em không có gì để mặc ấy Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'Slim pickings' = có rất ít hoặc hạn chế sự lựa chọn. Ví...