Photo by: 🇸🇮 Janko Ferlič - @specialdaddy on Unsplash "The rag trade" có từ rag là giẻ rách, quần áo rách, quần áo bị sờ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: 🇸🇮 Janko Ferlič - @specialdaddy on Unsplash "The rag trade" có từ rag là giẻ rách, quần áo rách, quần áo bị sờ...
Khao khát tìm được ánh sáng cuộc đời. Photo by Denis Oliveira "Bread and water" = Bánh và nước -> Việc ăn uống kham kh...
Photo by Cristian Newman "Water (one's) cheeks" = Làm ướt đôi má ai -> Khóc/khóc sướt mướt. Ví dụ Reader, I...
Biểu tình tại Hồng Kong. Photo courtesy Lila Nathania "Offer an olive branch (to someone)" hoặc "hold out/ extend an...
Photo by Alex Jones "Couldn't pour water out of a boot" = Không thể trút/đổ sạch nước trong chiếc giày bốt -> Vô c...
Là con gái phải...sạch. Photo courtesy Kevin Puertas "Lady garden" = khu vườn của quý cô -> là cách nói ẩn dụ về lông vùng ...
Thế giới động vật. Photo by joel herzog "Watering hole" = Hố nước -> Trũng nước hoặc suối nơi các động vật tụ tập để ...
Photo by Shot by Cerqueira "Plow water" = Cày/xới nước -> Tốn thời gian làm điều vô ích/tốn công, làm điều phù phiếm. ...
Photo courtesy Curt Johnson "(Common or) garden-variety" = giống loài vườn phổ biến -> (thường đứng trước danh từ và d...