Giang Lê

shared from Giang Le . ----- Xin phép múa rìu qua mắt các chuyên gia tiếng Anh một lần nữa. Hai từ trong tiếng Anh: president và chairm...

word

Để bán..., em nó nói dẻo lắm. Photo courtesy Finlayfox . 'Smooth-talking' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, êm dịu, ngọt ngào;...

word

Lotte World Tower at sunset. Photo courtesy Teddy Cross . 'Slush fund' có từ slush (động từ) là tra dầu mỡ, bôi trơn (máy); v...

phrase

Alaska Pipeline. Photo courtesy Glacier Fed . 'In the pipeline' nghĩa là đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hà...