Photo by Vincenzo Malagoli from Pexels "Lay some rubber" hoặc "burn rubber" nghĩa là lái xe nhanh (đến nỗi cháy ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Vincenzo Malagoli from Pexels "Lay some rubber" hoặc "burn rubber" nghĩa là lái xe nhanh (đến nỗi cháy ...
Đội vợ lên đầu là trường sinh bất tử. Photo by W R from Pexels "Ball and chain" = quả cầu và xích -> hình phạt xích hòn...
Cuộc khủng hoảng toàn cầu. Photo by cottonbro from Pexels "A link in the chain" = một mắt nối trong chuỗi dây xích -> m...
Khóa cổng, miễn tiếp khách. Photo by Travis Saylor from Pexels "Chain up" = xích lại -> khóa lại (cửa ra vào...), trói...
Thánh quậy phá là đây. Photo by VisionPic .net from Pexels "Yank/pull/jerk (one's) chain" = kéo/ giật dây xích (dây chu...
Trên bảo dưới phải nghe! Photo by Pressmaster from Pexels "Chain of command" = chuỗi chỉ huy -> ban bệ những người có t...
Kết nối tạo nên sức mạnh. Photo by XXSS IS BACK from Pexels "Daisy chain" = chuỗi hoa cúc đan xen nhau (vòng hoa cúc) ->...
Thôi tiêu tui rồi! Photo courtesy: Geert Weggen "Meet one's death/end" = gặp thần chết -> chết một cách đặc biệt nào...