Photo by Sasha Freemind "At that point in time" -> cụm từ này để diễn tả một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ví d...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Sasha Freemind "At that point in time" -> cụm từ này để diễn tả một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ví d...
Photo by pawel szvmanski "At no time" -> nghĩa là không bao giờ (NEVER). Ví dụ “While Mr. Cook has struggled wi...
Photo by Sonja Punz "At a set time" -> nghĩa là theo thời gian đã định. Ví dụ Of course, there are many jobs th...
Photo by Wil Stewart "Arrow of time" = hướng thời gian -> nghĩa là miêu tả cách thời gian trôi từ quá khứ đến tương la...
Photo by Gerrit Vermeulen "Ahead of (one's) time" = vượt thời gian/trước thời đại -> nghĩa là sớm hơn/trước thời g...
Photo by: Colton Sturgeon on Unsplash "Goggle-eyed" -> nghĩa là trố mắt lên vì bất ngờ, nghĩa khác là say rượu. Ví ...
Photo by: Isaac Smith on Unsplash "By fits and starts" -> nghĩa là không đồng đều, thất thường, theo từng đợt. Ví d...
Photo by: fran hogan on Unsplash "Rest on one's oars" = nghỉ tay chèo -> nghĩa là nghỉ ngơi sau khi đạt được mục ti...
Photo by Stephen Arnold "A good time was had by all" -> nghĩa là tất cả mọi người đã có thời gian vui vẻ với nhau. ...
Photo by Nine Köpfer "The breath of life" = hơi thở cuộc sống -> nghĩa là điều cần thiết mà ai cũng cần và phụ thuộc v...
Photo by sarandy westfall "Set (one) up for life" = thiết lập cuộc sống cho ai -> nghĩa là cung cấp đủ tiền cho ai sốn...
Photo by: Marc Rafanell López on Unsplash "Lean over backward to do something" -> nghĩa là cố gắng, dồn hết công sức để...
Photo by: Jonathan Chng on Unsplash "Lean and mean" -> nghĩa là sẵn sàng/sẵn lòng làm việc chăm chỉ/cần cù/thật hiệu qu...
Photo by: Andrea Piacquadio on Pexels "Hazard a guess" có từ hazard là đánh bạo -> cụm từ này nghĩa là phỏng đoán, dự đ...
Photo by: Reuben Farrugia on Unsplash "A blind alley" -> nghĩa là ngõ cụt, đường cụt. Ví dụ The RSS and BJP has t...
Du lịch mùa dịch be like. :D Photo by August de Richelieu from Pexels "An armchair traveler" = nhà du lịch ghế bành -> ...
Photo by Yogendra Singh from Pexels "A fellow traveler" nghĩa là người có cảm tình cộng sản, người đồng cảm với hệ tư tưởn...
Photo by Truth Devour from Pexels "Travel through (something or some place) nghĩa là di chuyển/du lịch qua vùng nào, nơi nào, đ...
Photo by: Dylan Sauerwein on Unsplash "Lick his wounds" = liếm vết thương -> nghĩa là tạm thời rút lui để hồi phục sau ...
Photo by Luis Quintero from Pexels "Travel with (something)" nghĩa là di chuyển/du lịch cùng ai. Ví dụ Travel with c...