Photo by: Pixabay on Pexels "Grease the skids" = bôi trơn má phanh -> nghĩa là làm cho mọi việc trở nên dễ dàng thuận t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Pixabay on Pexels "Grease the skids" = bôi trơn má phanh -> nghĩa là làm cho mọi việc trở nên dễ dàng thuận t...
Photo by: Andrea Piacquadio on Pexels "Use some elbow grease" -> nghĩa là nỗ lực, cố gắng làm việc, thường là khi lau c...
Tôi chưa bao giờ dám trái lệnh của sếp!!! Photo by Craig Whitehead on Unsplash "Follow (someone's) lead" nghĩa là theo ...
Photo by: serjan midili on Unsplash "The squeaking wheel gets the grease" = bánh xe kêu sẽ được tra dầu -> nghĩa là ngư...
Yeah, thành công rồi! Photo by bruce mars "Get untracked" -> nghĩa là ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp và...
Không có con đường thành công nào trải đầy hoa hồng. Photo by Matt Duncan "Get weaving (lắc lư, đu đưa)" -> nghĩa là b...
Photo by: Nicolas Castez on Unsplash "Like a greased pig" = như con lợn được bôi trơn -> nghĩa là khó bắt và giữ vì chạ...
Kỷ luật bản thân chính là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Photo by phillip belena "Get tough with (somebody)" có từ...
Photo by Ferran Feixas "Get to (one's) feet" -> cụm từ này nghĩa là đứng lên hoặc bật dậy lên (như cả lớp đứng lên...
The passport to heaven. Photo by Agus Dietrich "Get (one's) ticket punched" = vé bị bấm lỗ -> tiếng lóng nghĩa là ...
Gừng càng già càng cay. Photo by Alexandre Debiève "Get the wrinkles out" = xóa tan những nếp nhăn -> nghĩa là làm dễ ...
Đợi mãi một lời giải thích từ người ấy. Photo by Vladimir Fedotov "Get the word" = có lời nói -> nghĩa là học cách g...
Giới thượng đẳng. Photo by Miti "Get the whip hand" có từ whip là roi, người đánh xe ngựa, nghị viện phụ trách tổ chức -&...
Chiến thắng bản thân là chiến thắng vĩ đại nhất. Photo by Agnieszka Boeske "Get the W" có chữ W là viết tắt của từ win -&...