phrase

Photo by  Damir Spanic "Do/serve (one's) time" -> nghĩa là chịu hết thời gian ở tù. Ví dụ “Ms. Janavs should...

phrase

Photo by  Clay Banks "Buy (something) on time" = mua đúng hạn -> nghĩa là mua trả góp, mua cái gì và cam kết sau này tr...

word

Photo by  Kevin Curtis "Bean time" = thời điểm ăn đậu -> nghĩa là tới giờ ăn tối. Ví dụ Bean time! Dinner is ser...

phrase

Photo by  pawel szvmanski "At no time" -> nghĩa là không bao giờ (NEVER). Ví dụ “While Mr. Cook has struggled wi...

word

Photo by  Wil Stewart "Arrow of time" = hướng thời gian -> nghĩa là miêu tả cách thời gian trôi từ quá khứ đến tương la...

phrase

Photo by  Gerrit Vermeulen "Ahead of (one's) time" = vượt thời gian/trước thời đại -> nghĩa là sớm hơn/trước thời g...

word

Photo by: Colton Sturgeon on Unsplash "Goggle-eyed" -> nghĩa là trố mắt lên vì bất ngờ, nghĩa khác là say rượu. Ví ...