Hòa chung không khí chống dịch Photo by Yaroslav Danylchenko from Pexels "Get out of sync (with someone or something)" có 'sy...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Hòa chung không khí chống dịch Photo by Yaroslav Danylchenko from Pexels "Get out of sync (with someone or something)" có 'sy...
thủ tướng đức merkel chịu sức ép phải dừng đường ống khí đốt North Stream 2 hợp tác với Nga sau vụ chính trị gia đối lập Navalny bị đầu độc,...
trump gọi lính mỹ hy sinh trong thế chiến ii là những kẻ thất bại, ko viếng thăm nghĩa trang lĩnh mỹ ở paris ko phải do 'máy bay trực th...
trợ cấp của chính phủ cho nông dân tăng mạnh, thu nhập bình quân một hộ gia đình nông dân ở Mỹ đã tăng 24% từ năm 2018 (lên tới gần 90k usd)...
trước họp thượng đỉnh ở hà nội, kim jong un muốn mỹ cử các cầu thủ bóng rổ nổi tiếng đến triều tiên để bình thường hóa quan hệ giữa hai nước...
Photo by: Mark Timberlake on Unsplash "Cheek by jowl" có từ cheek là má và jowl cũng là má -> cụm từ này nghĩa là được sắp xếp...
Đố anh bắt được em! Photo courtesy: Peter Miller "Queer the pitch" có từ "queer" tiếng lóng là làm hỏng = làm hỏn...
Photo by: Jack Brind on Unsplash "Until the last dog is hung" = cho đến khi con chó cuối cùng bị treo cổ -> nghĩa là đến tận ...
Photo by ROMAN ODINTSOV from Pexels "Have (one's) wicked way with (someone)" (tiếng lóng) nghĩa là quan hệ tình dục vớ...
Photo by BROTE studio from Pexels "Get on (one's) wick" nghĩa là chọc tức ai. Thường nghe ở Anh. Ví dụ Those lou...
Hãy là người lớn có trách nhiệm. Photo by Elly Fairytale from Pexels "Dip (one's) wick" = nhúng bấc -> (tiếng lóng)...
Hãy tìm đến người bạn cảm thấy tin tưởng nhất. Photo by Sheep . from Pexels "Point someone in the right direction" nghĩa l...
Photo by KEVIN MACH from Pexels "This too shall happen to you" nghĩa là rồi bạn sẽ phải trải qua điều người khác cũng gặp...
Mọi người có vấn đề gì với khẩu trang vậy? Photo by Norma Mortenson from Pexels "Whatever happened to (someone or something)?&q...
Cuộc đời là thế mà. Photo by Kaboompics .com from Pexels "The unexpected always happens" nghĩa là những điều bất ngờ/ khôn...
Chuyện vặt ấy mà, đừng lo lắng. Photo by Annie Spratt on Unsplash "These things happen" nghĩa là chuyện chỉ không may xảy...
Photo by Kio from Pexels "What happens in Vegas stays in Vegas" nghĩa là điều gì xảy ra ở Vegas sẽ ở lại Vegas. Tại Hoa Kỳ, ...
Vô tình thả tim ảnh người yêu cũ. Chắc ai đó đã từng? Photo by Kerde Severin from Pexels "It could happen to a bishop" = nó có th...
Viết sẵn di chúc đề phòng. Photo by Nathan Engel from Pexels "If anything should happen" hoặc "if anything happens" ngh...
nói rằng tăng thuế nhập khẩu thì đối tác thương mại của mỹ phải trả tiền, nhưng, với ví dụ máy giặt và máy sấy ở mỹ, đó là người tiêu dùng, ...
hơn 270 nhân viên bầu cử ở indonesia đã chết vì quá sức do phải đếm phiếu bầu (tháng 4/2019) ... ----- Ten days after Indonesia held the wor...