Photo by Ben Blennerhassett "Don’t get your panties in a wad" có panty là quần lót, wad là cuộn -> cụm từ này nghĩa là đừng qu...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Ben Blennerhassett "Don’t get your panties in a wad" có panty là quần lót, wad là cuộn -> cụm từ này nghĩa là đừng qu...
Photo by Jonah Pettrich "Say (something) in plain/simple English" -> nghĩa là nói rõ ràng, rành mạch, dùng từ thông dụng, đơn ...
Photo by Wayne Low "Mark (one's) card" = để lộ quân bài -> nghĩa là cảnh báo/chia sẻ thông tin. Ví dụ Lavender Schiaparell...
Photo by Raymond Francisco "Find the time" -> nghĩa là tuy bận rộn vẫn xoay xở dành thời gian để làm việc mình muốn. ...
Photo by Alex "Get the short end" -> nghĩa là bị coi khinh hoặc xem thường. Ví dụ The league tries to ma...
Let's make some noise. Photo by Andre Benz "Come to (one's) feet" = đến/tự đứng bằng đôi chân -> nghĩa là đứng...
Photo by Natasha Brazil "Come to (one's) attention" -> nghĩa là làm cho ai để ý/chú ý tới; làm cho ai biết hết ho...
Photo by Sebastian Herrmann "Come to an understanding with (someone)" -> nghĩa là hiểu ai, đi đến thỏa thuận với ai. ...
Hoa nào rồi cũng chóng tàn. Photo by Natalia Luchanko "Come to a close" -> nghĩa là kết thúc, chấm dứt một quá trình/t...