Photo by Dmitry Demidko on Unsplash "Borrow to the hilt" có to the hilt là đầy đủ, hoàn toàn -> từ này nghĩa là vay nhiều tiền...
Suy ngẫm
Photo by Dmitry Demidko on Unsplash "Borrow to the hilt" có to the hilt là đầy đủ, hoàn toàn -> từ này nghĩa là vay nhiều tiền...
Photo by Dan Meyers on Unsplash "Heaven is watching" có heaven là trời -> từ này nghĩa là 'trời xanh thấu chuyện trần gian...
Photo by Vinicius Wiesehofer on Unsplash "Million-dollar smile" = nụ cười triệu đô -> nghĩa là nụ cười tươi sáng, rạng rỡ. Ví...
Photo by Benjamin Davies on Unsplash "Yearning desire" -> nghĩa là khao khát, mong ước sâu thẳm. Ví dụ IAN elaborates (cho bi...
Photo by Rodrigo Abreu on Unsplash "Worldly desires" có worldly là trần tục -> từ này nghĩa là ham muốn của cải, vật chất, thú...
Photo by Markus Spiske on Unsplash "Get the flak" -> nghĩa là nhận nhiều lời chỉ trích, phê bình. Ví dụ In an interview (phỏn...
Photo by Ben White on Unsplash "Acceptable losses" -> nghĩa là tổn thất, mất mát trong bối cảnh chiến tranh, chấp nhận được. V...
Photo by Fauzan Saari on Unsplash "Crowning achievement" = thành tích toàn diện -> nghĩa là dấu mốc, thành tích quan trọng, xu...
Photo by Aaron Robinson on Unsplash "Durance vile" có durance là ngồi tù -> từ này nghĩa là bản án tù dài. Ví dụ “I am still ...
Photo by micheile henderson on Unsplash "Conspicuous consumption" = tiêu dùng phô trương -> nghĩa là cố tình tiêu thật nhiều t...
Photo by Thomas Habr on Unsplash "Doughnut city" = thành phố bánh vòng -> nghĩa là thành phố với cư dân sống chủ yếu ở vùng ng...
Photo by Joel Muniz on Unsplash "Resilience hub" = trung tâm phục hồi -> nghĩa là địa điểm (có điều hòa, nước, internet) trong...
Photo by Valery Tenevoy on Unsplash "Firehouse primary" có primary là hội nghị tuyển lựa ứng cử viên -> từ này nghĩa là buổi l...
Photo by Corinne Kutz on Unsplash "Farley file" = tài liệu Farley -> nghĩa là danh sách những người đã gặp của các chính trị g...
Photo by Towfiqu barbhuiya on Unsplash "Trust everybody, but cut the cards" = tin mọi người, trừ những thằng láu cá -> nghĩa l...
Photo by Jason Goodman on Unsplash "Brain trust" -> nghĩa là nhóm cố vấn (chính thức hoặc không chính thức) chiến lược, thành ...
Photo by Decry.Yae on Unsplash "Taxi rank" -> nghĩa là bến xe taxi. Ví dụ The small car park and taxi rank outside of Marks a...
Photo by Umberto on Unsplash Sandboxing = hộp cát -> nghĩa là hệ thống bảo mật máy tính, giới hạn phạm vi hoạt động của một phần mềm tro...
Photo by Alina SYRO on Unsplash "Self-isolate" -> nghĩa là tự cô lập, cách ly bản thân đề phòng mắc bệnh lây nhiễm. Ví dụ He ...
Photo by Alessandro Bellone on Unsplash Theonomous có theo là chúa, nomos là luật -> từ này nghĩa là theo lý tưởng, chịu sự sai khiến củ...