phrase

"Bức tượng khổng lồ" được xây đúng quy tắc. Photo courtesy ELTAFORCE37 . 'Out of rule' nghĩa là trái quy tắc, sai ng...

phrase

Nguy hiểm không lường từ cột điện nghiêng. Photo credit:  montrealgazette . 'Out of plumb' có từ plumb là quả dọi, thế thẳng ...

phrase

Về nhà sau giờ làm. Photo courtesy Hartwig HKD . 'Out of hours' nghĩa là trước và sau giờ làm việc hàng ngày, ngoài giờ làm v...

phrase

Đừng để tiệc tùng ngoài tầm kiểm soát. Photo courtesy Melissa Wiese . 'Out of hand' nghĩa là không nắm được, không kiểm soát ...

phrase

Out of focus. Happy bokeh friday! Photo courtesy Eric Wüstenhagen . 'Out of focus' có từ focus là tiêu điểm, tiêu cự (của một...

phrase

Chickadee having a bad hair day. Photo courtesy photogramma1 . 'Out of a limb' có từ limb là chân tay, cành cây to; vì thế cụ...