word

Đam mê tuổi trẻ. Photo by  Smart "Young blood" = Nhiệt huyết tuổi trẻ -> Người trẻ tuổi và nhiệt huyết; một người mới ...

word

Thân ai lam lũ. Photo by  Boglárka Mázsi "Sweat blood" = (thông tục) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt -> Làm việc cật lực, bỏ...

phrase

Tuổi trẻ là như vậy. Photo by  Peter Conlan "Stir (one's) blood" = Kích thích máu -> Kích động sự nhiệt huyết, ý c...

word

Ngầu và thần thái trong mọi hoàn cảnh. Photo by  Dollar Gill "Spit blood" = Phun máu -> Vô cùng tức giận, nói những lời...

word

Lục hết tủ lạnh may quá vẫn còn thức ăn cho bữa trưa! Photo by Jez Timms on Unsplash "Scratch about/around (for something)"...

word

Mới tậu được em này về đội của mình! Photo by Amanda Dalbjörn on Unsplash "Scratch (someone/something) together" nghĩa là t...

quote

Photo by Annie Spratt on Unsplash. The only thing you can take away from this world is what you give. Điều duy nhất bạn có thể l...

word

Photo by Ana Tavares on Unsplash "Scratch out" nghĩa là gạch xóa đi; dùng tay để viết hoặc vẽ cái gì đó một cách vội vã; xoay s...