Chắc cầm cái điều khiển. Photo by Joshua Hanson "Break open" = Đột ngột và đầy quyết đoán việc kiểm soát một cuộc thi đấ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Chắc cầm cái điều khiển. Photo by Joshua Hanson "Break open" = Đột ngột và đầy quyết đoán việc kiểm soát một cuộc thi đấ...
Góc khuất của sự thật. Photo by Jon Eric Marababol "Lay open" = Đưa ra ánh sáng -> Phơi bày điều gì ra. Ví dụ &...
Biết ai mới tới không? Photo courtesy: Adrian Ward "Look what the cat dragged in" = coi con mèo lôi cái gì vô kìa -> co...
Hợp tác vui vẻ. Photo by fauxels from Pexels "Join/combine forces (with someone)" = kết hợp lực lượng-> kết hợp với a...
Sao chưa thấy hồi âm nữa ta? Photo courtesy: jm canfran "Ghost someone" = coi người đó như là ma -> hiện tượng một người...
Không phận sự, miễn vào, để cảnh sát điều tra. Photo by Mark D'aiuto from Pexels "Join (up) the dots" = nối các điểm ...
Để coi hôm nay có gì mới không! Photo courtesy: Photos by Di "Ghost of a chance" = cơ hội ma -> rất ít cơ hội để thành ...
học lái từ bạn gái -> cài số lùi xuống hồ luôn... :D ----- A girlfriend was teaching her boyfriend how to drive when the car sank in...
Cả nhóm bận làm việc, mình thì bận cười. :D Photo by mentatdgt from Pexels "A lick of work" có nghĩa là ít việc, chả có mấ...
Photo by Helena Lopes on Unsplash "Go back a long way" or "go way back" nghĩa là quen biết ai đó lâu rồi; quen nh...
Tôi sẽ cố gắng hết sức! Photo courtesy: Michelle Donelan Chippenham "Strain every nerve" = căng tất cả dây thần kinh -> ...
Ngại quá!! Photo by: Larm Rmah on Unsplash "Want to curl up and die" = (chỉ) muốn thu mình lại và chết (tốt) -> muốn (n...
Photo by Fanny Renaud on Unsplash "Have a broad back" = có một tấm lưng rộng -> cụm từ này nghĩa là không bị ảnh hưởng b...
Ánh mắt sát thủ. Photo by Dawn Armfield "Keep an eye open" = Luôn mở to mắt -> Xem, canh chừng hoặc giám sát ai/cái g...
Hihi. Photo by Angello Lopez "Gaze open-mouthed" = Há miệng nhìn chăm chăm -> Cố tình nhìn chăm chăm vào ai/cái gì một...
Cái khui đâu rồi? Photo by Jinen Shah "Crack a bottle open" = Khui/mở nắp chai rượu. Ví dụ The label on all Pinot...
Chào thế giới. Photo by Matthew Brodeur "Come out in the open" = Ra ngoài trời -> Rời khỏi nơi ẩn nấu; ra ngoài nơi cô...
Hóng đêm giao thừa. Photo by Josh Hild "Burst (something) open" = Mở tung ra, bung ra, ép cái gì mở ra nhanh chóng. ...
Để gió cuốn đi. Photo by Nine Köpfer "Blow (something) wide open" = Thổi phồng/lan rộng chuyện gì -> Phơi bày chuyện t...
Luôn mở trí để lĩnh hội những kiến thức mới. Photo by THE 5TH "Be open to (something)" = Mở lòng với, đón nhận và lĩnh h...