Photo by Olya Kuzovkina "Give bad marks to (someone or something)" = Chấm điểm thấp -> Đánh giá, nhận xét ai/cái gì mộ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Olya Kuzovkina "Give bad marks to (someone or something)" = Chấm điểm thấp -> Đánh giá, nhận xét ai/cái gì mộ...
Photo by Warren Wong "Give a wide berth (chỗ tàu đậu ở bến) to (someone)" -> nghĩa (lóng) tránh xa ai. Ví dụ Tr...
Photo by Alessandra Caretto "Give a sneck posset" = Đóng chặt hộp sữa đặc nóng -> Một sự chối bỏ hoặc sự chấp nhận v...
Photo by Yasin Hoşgör "Give (someone) a lead" = Làm trước để hướng dẫn động viên ai làm gì. Ví dụ I try briefly to...
Photo by Richard Boyle "Give a good account of oneself" = Gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục, thể thao) thắng lợi, đạt...
Công ty tôi phát triển được là nhờ đóng góp của những thành viên này đấy! Photo by Proxyclick Visitor Management System on Unsplash ...
Tôi đang nghe mà, anh kể tiếp đi! Photo by frank mckenna on Unsplash "Pin back (someone's) ears" or "pin (someone...
Các em cứ đê anh!! Photo by: Mimi Thian on Unsplash "Lighten the load" = giảm tải gánh nặng -> nghĩa là giúp đỡ người k...