Jingle bell jingle bell. Photo by Chris Slupski "Give her the bells and let her fly" = Reo chuông thông báo cho ai đó ra...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Jingle bell jingle bell. Photo by Chris Slupski "Give her the bells and let her fly" = Reo chuông thông báo cho ai đó ra...
Dư âm mùa Noel. Photo by Kari Shea "Give credit where credit is due" = Hãy khen cho thích đáng -> Biết rõ năng lực cũ...
Hôm qua, trong stt trước, có mấy người bảo là VIN đầu tư ở tỉnh nào thì cũng góp phần làm đẹp đô thị. Đại khái là VIN có công lớn về việc ph...
Biến áp lực thành sức mạnh. Photo by Maciej Karoń "Give (one) a bawling out" = Chửi mắng ai hà khắc. Ví dụ She gi...
Yêu nhau í à. Photo by Jonathan Borba "Give (one) the shirt off (one's) back" = Cởi áo trên lưng cho ai -> Thể hi...
Để gió cuốn đi. Photo by David Martin "Give (one) the shake" = Giũ bỏ ai -> Thoát khỏi ai, từ bỏ ai. Ví dụ The...
Photo by: Yunming Wang on Unsplash "A different kettle of fish" = (trong) bể cá khác nhau -> nghĩa là phạm vi hoặc miêu...
đừng vay nợ để đi học, mà hãy mời nhà đầu tư, đầu tư cho việc học của mình :) ở Lambda School, tuyên ngôn: bạn được học miễn phí, không...