Photo by Gustavo Fring from Pexels "Check up (on someone or something)" nghĩa là kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, kiểm tra t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Gustavo Fring from Pexels "Check up (on someone or something)" nghĩa là kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, kiểm tra t...
Sao boss lại lườm sen thế? Photo by Artūras Kokorevas from Pexels "Check (someone or something) skeef" nghĩa là nhìn ai đó...
Nhớ đưa lại hóa đơn để chủ tiệm check nha. Photo by Daria Sannikova from Pexels "Claim check" là loại phiếu biên nhận, tờ ...
Thanh niên ra đường quên không xem dự báo thời tiết. Photo by Genaro Servín from Pexels "Check back (with one)" nghĩa là h...
Đã gửi nhưng mãi mãi không nhận được. Photo by Roman Koval from Pexels "The check is in the mail" = tờ séc trong lá thư -&...
Với đồng lương ít ỏi thì tầm này chỉ có thể ngắm chứ không thể mua. Photo by Collis from Pexels "Live paycheck to paycheck"...
Giả mạo giấy tờ thì cũng mời anh vào tù. Photo by timocuffs "Pass/write a bum check" có cụm "bum check" tương tự ...
Photo by Lynda Sanchez from Pexels "Body check" nghĩa là sự cản phá đối phương bằng thân mình (trong khúc côn cầu). Ví...