word

Siêu bắt mắt. Photo by Valeria Boltneva from Pexels "Fancy-schmancy" (tiếng lóng) nghĩa là siêu lòe loẹt, siêu phô phương,...

skill

Một số đảng viên Cộng hòa thành lập một PAC (Ủy ban hành động chính trị) tên là Dự án Lincoln. Mục đích của họ là khiến các cử tri xa r...

economics

xếp chỗ ngồi cho 20 người đã khó, thì làm sao có thể xử lý hàng tỷ đầu vào, chỉ với bộ phận đầu não ở washington, nếu ko có local knowl...

science

bạn chính thức bị coi là già khi... 57 tuổi (theo điều tra mới đây) ----- Age is just a number, right? Well, according to a new survey ...

word

Photo by: Amy Elting on Unsplash "A tangled web" = mớ hỗn độn -> nghĩa là tình huống khó khăn, phức tạp, rối rắm. V...

word

Photo by: Raychan on Unsplash "Shank's mare" có từ shank là chân, cẳng chân -> cụm từ này nghĩa là đi bộ. Ví dụ...

word

Photo by: niu niu on Unsplash "Mug shot" -> nghĩa là ảnh chụp chân dung tội phạm trong hồ sơ cảnh sát. Ví dụ Form...

phrase

Photo by: Frank Eiffert on Unsplash "Take the helm" = nắm tay lái -> cụm từ này nghĩa là nắm quyền chỉ huy, nắm quyền l...

word

Photo by: John Cameron on Unsplash "Go haywire" có từ haywire là rối rắm, mắc mứu -> cụm từ này nghĩa là hỏng hóc, gặp ...

phrase

Buổi hẹn đầu tiên Photo by Immortal Shots from Pexels 'Hem and haw' = nói ấp úng, không chắc chắn, nói lẩn tránh, nói à, ờm,...

phrase

Nhà sạch thì mát Photo by Gustavo Fring from Pexels 'Neat as a pin' = sạch như lau như li, gọn gàng, ngăn nắp. Ví dụ T...

phrase

Muốn khỏe mạnh thì hãy tập thể thao Photo by Valeria Ushakova from Pexels 'slim someone down' = làm ai đó giảm cân, mảnh mai...

word

Em không có gì để mặc ấy Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'Slim pickings' = có rất ít hoặc hạn chế sự lựa chọn. Ví...