Photo by: Ilona Panych on Unsplash "Lift the veil on" = gỡ tấm màn che -> nghĩa là tiết lộ bí mật. Ví dụ In “Blood and Oil”, ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Ilona Panych on Unsplash "Lift the veil on" = gỡ tấm màn che -> nghĩa là tiết lộ bí mật. Ví dụ In “Blood and Oil”, ...
(nhiều) gái làm tình sớm thì ít ca nhiễm hiv hơn, nghiên cứu ở thái lan... ----- Thailand used to fit the the classic ‘ virtuous girls, phil...
ra ngoài tìm kiếm bạn tình đi, sẽ giúp ngăn ngừa sự lây lan của AIDS, giai ngoan cứ ở nhà, là các cô gái lại cặp kè với trai hư thôi -> d...
Hà Lan cấm du lịch phố đèn đỏ (hiệu lực từ 1/1/2020, bài tháng 3/2019) , vì khách... không tôn trọng 'công nhân tình dục', ----- Ams...
phụ nữ việt nam bị lừa sang china, bị hiếp để có con, và đứa bé bị đem bán cho các gia đình china... ----- ...When the vehicle eventually st...
có đẹp bằng sân trượt ở thành phố Novosibirsk không, hình cái CU khổng lồ :D ----- Local authorities in the Siberian city of Novosibirsk hav...
Photo by: Ryan Stone on Unsplash "A bunch of malarkey" có malarkey là nói bậy, vô nghĩa -> cụm từ này nghĩa là nói phóng đại...
Bạn có nhìn ra được hình gì đang ẩn trong bức hình không? Photo by Dom J from Pexels "Hidden (someone or something) in plain sight/vie...
Vạn sự khởi đầu nan, mong bạn thuận buồm xuôi gió. Photo by Szelei Robert from Pexels "All/be plain sailing" nghĩa là thuận buồm ...
Photo by Ekaterina Bolovtsova from Pexels "Make onself plain" nghĩa là làm rõ ý mình muốn nói. "Make someone plain to someth...
Photo by: JESHOOTS.COM on Unsplash "All of a dither" có dither là run lập cập, rùng mình -> cụm từ này nghĩa là trong trạng t...
đang khỏa thân tắm nắng thì... lợn rừng ăn trộm máy tính xách tay :D ----- A nudist bather (khỏa thân tắm nắng) who chased (đuổi bắt) a wild...
game thủ hàn quốc thua cuộc và chấp nhận... đốt háng (5 giây) -> bị bỏng cấp độ 2, ----- Shin Tae Il, also known as the infamous (tai tiế...
bọ cánh cứng làm tình ít hơn vì... nhiều ánh sáng ----- Human activities like deforestation (sự phá rừng, phát quang) and fossil fuel use (...
Photo by cottonbro from Pexels "In words of one syllable" = từ có một âm tiết -> nghĩa là từ, thuật ngữ rất đơn giản, dễ hiểu ...
Một cách rất hay giúp bạn giải tỏa. Photo by Negative Space from Pexels "Get (something) out of (one's) system" = loại bỏ ra ...
Photo by: Minh Pham on Unsplash "Set about your work" -> nghĩa là bắt đầu làm việc. Ví dụ Elbows (khuỷu tay) on the table, a...
Ấn tượng thật. Photo by al shep "Buck the system" nghĩa là phá vỡ, chống lại hệ thống hay quy tắc nói chung. Ví dụ If you want to ...
Photo by Leah Kelley from Pexels "That's the beauty of" nghĩa là đó là khía cạnh nổi bật, vẻ đẹp hoặc lợi ích, hiệu quả của đ...
Chỉ là vấn đề nhỏ, nghĩ nhiều chi cho đau đầu. Photo by Teddy tavan from Pexels "The small matter of (something)" nghĩa là vấn đề...