word

Nụ cười duyên. Photo by  Lesly Juarez "Set of delph" = (từ lóng) của răng. Ví dụ "He had to funny, have nice s...

word

Loa loa loa... Photo by  Melany Rochester "Set of pipes" = Chỉ khả năng có thể nói/hét thật to; hát hay hoặc hát giọng ca...

phrase

Photo by  Kyle Glenn "The rot (tình trạng phiền toái khó chịu, bệnh sán lá gan (ở cừu), sự mục nát) sets in" = tình hình b...

funny

quản tượng lấy ra 22kg cứt do voi bị táo bón... :D ----- Man Pulls Out 22 Kg Poop From Constipated (táo bón) Elephant’s Butt (đít), Thi...

word

Photo by: Andrea Piacquadio on Pexels "Brainchild" -> nghĩa là ý tưởng hay hoặc phát minh tuyệt vời của một người, là đ...

phrase

Tội nghiệp chú voi con quá! Photo by  David Clode "Set little by (someone or something)" = Đánh giá thấp ai/cái gì; không...

phrase

Photo by  Ehud Neuhaus "Set (something) in cement" = Đóng thành xi-măng -> Chỉ điều đã được thiết lập rất vững chắc, k...

word

Nữ quyền. Photo by  BBH Singapore "Smart set" = Chỉ nhóm người giàu có, ăn mặc theo mốt/rất thời trang, có học thức cao/g...

phrase

Photo by  Toa Heftiba "Set up home" = Xây nhà cửa/tổ ấm/thiết lập chỗ ở. Ví dụ The group had hoped to secure premis...