word

Nhổ hết chỗ này chắc trụi thùi lụi. Photo by Jenn Miller-wentzell "Pluck (something) off" nghĩa là nhổ, giật, kéo hoặc lấy,...

word

Từ ngày thực hiện giãn cách xã hội thì chẳng còn hình ảnh này nữa. Photo by Andrea Piacquadio from Pexels "Gather round/around&...

word

Photo by bongkarn thanyakij from Pexels "Gather (something) from (someone or something)" = thu thập cái gì từ ai -> ngh...

word

Chia sẻ để thấu hiểu nhiều hơn thay vì giữ vấn đề trong lòng. Photo by Retha Ferguson from Pexels "A crow to pluck" = một ...

word

Họ vẫn sống tốt mặc hoàn cảnh khó khăn. Photo by Yogendra Singh from Pexels "A lot of pluck" hoặc "plenty of pluck&qu...

phrase

Photo by: Jaco Pretorius on Unsplash "Huff and puff" nghĩa là thở hổn hển; nghĩa khác là cư xử, nói theo cách cho thấy kịc...