Photo courtesy Bill Abbott . 'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo courtesy Bill Abbott . 'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or...
'Chính sách Xoay trục: Tương lai chính sách đối ngoại của Mỹ ở Châu Á', Kurt Campbell bài bình của James Crabtree. Trong mộ...
A juvenile Little Blue Heron fluffs its feathers! Photo courtesy Andy Morffew . 'Smooth (somebody's) ruffled feathers' có...
Photo courtesy R'lyeh Imaging . 'To be in smooth water' nghĩa là thuận buồm xuôi gió; trôi chảy, thuận lợi. Ví dụ &...
Không thể thành quốc gia khởi nghiệp nếu vẫn coi trọng bằng cấp. Photo courtesy COD Newsroom . 'Put/set/lay store by' nghĩa l...
Photo courtesy Chris Sorge . 'Gild the lily' có từ gild là mạ vàng hay đánh bóng cho sáng chói và lily là hoa huệ -> mạ và...
Nhà nước Israel: 'Miền đất hứa của tôi', tác giả Ari Shavit by Leon Wieseltier, ngày 21 tháng 11, năm 2013. Quá nhiều tron...
Chameleon. Photo courtesy NH53 . 'Go out on a limb' có từ limb là một cái chân, cái tay hay là một cành cây, 'Go out on a...
Làm sao để cắt đuôi kẻ si tình? Photo courtesy John Flannery . 'On someone’s tail' nghĩa là theo sát ai, theo đuôi ai (follow...
Philadelphia City Hall, as seen from the southwest corner. Photo courtesy Kevin Burkett . 'On someone's watch' nghĩa là đ...
Lonely tree. Photo courtesy Javier Morales . Trying to stop slanderers' tongues is like trying to put gates to the open plain. ...
Creu del Port d'Ordal. Photo courtesy 11299883 . 'No cross, no crown' = no pain, no gain ("If you don't take pain...
Google's self-driving car on the streets of Palo Alto, CA. Photo courtesy Ed and Eddie . 'Hit the road' có từ road là con...
Chàng béo chuẩn bị chạy. Photo courtesy Noodles and Beef . 'Cut and run' nghĩa đen là cắt rồi chạy , và các bạn cũng có thể đ...
Ozil, đường chuyền đáng kinh ngạc.Photo courtesy Jan S0L0 . 'All the more/better' nghĩa là càng tốt hơn, thậm chí còn tốt hơn...
shared from Giang Le . ----- Xin phép múa rìu qua mắt các chuyên gia tiếng Anh một lần nữa. Hai từ trong tiếng Anh: president và chairm...
Để bán..., em nó nói dẻo lắm. Photo courtesy Finlayfox . 'Smooth-talking' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, êm dịu, ngọt ngào;...
George Soros đang bán "lá bài dân chủ". Photo courtesy Heinrich-Böll-Stiftung . 'Slash-and-burn' nghĩa là hùng hổ, ...
Lotte World Tower at sunset. Photo courtesy Teddy Cross . 'Slush fund' có từ slush (động từ) là tra dầu mỡ, bôi trơn (máy); v...
Alaska Pipeline. Photo courtesy Glacier Fed . 'In the pipeline' nghĩa là đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hà...