khi các chính trị gia nói về ngành chế tạo, họ có xu hướng nói về các dây chuyền sản xuất: lắp ráp các bộ phận vào ô tô, máy giặt hay máy b...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
khi các chính trị gia nói về ngành chế tạo, họ có xu hướng nói về các dây chuyền sản xuất: lắp ráp các bộ phận vào ô tô, máy giặt hay máy b...
- Luật Chứng khoán chưa điều chỉnh việc công bố thông tin về giao dịch chứng khoán đối với nhà đầu tư sở hữu trên 5% chứng chỉ quỹ đóng (t...
by Giám đốc Vũ Trọng Đại : Không diễn văn long trọng, không tuyên bố hoành tráng, đơn giản là chúng tôi ngồi quây quần quanh bàn trà ô...
Photo courtesy Alex Barton . 'Don't look a gift horse in the mouth' = đừng săm soi mồm con ngựa được tặng. Cụm từ ...
Photo courtesy Joshua Ganderson . 'From the horse's mouth' (từ miệng con ngựa) nghĩa là theo một nguồn tin đáng t...
Bài trước: Traphaco - Hội nghị Tổng kết công tác kinh doanh năm 2016
Horses inside the Navajo tribal park of Monument Valley at sunset. Photo courtesy Moyan Brenn . 'A horse of another color' (c...
Gen. Philip H. Sheridan. Photo courtesy David . 'Swap/change horses in midstream/while crossing the stream' nghĩa là thay đ...
Photo courtesy Moyan Brenn . 'Work like a horse/mule/slave/beaver' nghĩa là làm (khỏe) như ngựa (to work very hard) ; Vi...
The most lovely site in the world might be two Mongolian kids, dressed up for Naadam, on their horses, eating ice cream. Photo courtesy J...
Photo courtesy Christian PARREIRA . 'Horse for courses' nghĩa là đúng người, đúng việc (some people (or things) are bet...
Photo courtesy Konstantin Stepanov . 'Stick to one's guns' = lăm lăm/khư khư khẩu súng -> nghĩa là giữ vững quan điểm,...
Photo courtesy Nico Nelson . 'Stick out like a sore thumb' = chồi ra như ngón tay cái bị sưng -> nghĩa là quá nổi bật, khá...
Dự án dầu: lợi nhuận doanh nghiệp hưởng, ô nhiễm môi trường người dân chịu. Photo courtesy Rob Walker . 'Shitty end of the stick&...
Mếu vì biên tập viên yêu cầu sửa quá nhiều. Photo courtesy kellywritershouse . 'Move the yardsticks' = move the goalposts (di...
Photo courtesy Bob Haarmans . 'It is easy to find a stick to beat a dog' = dễ dàng tìm được một chiếc gậy để phang một con ch...
Thật đáng ngạc nhiên khi nguyên nhân của sự bất bình đẳng vẫn ít được biết đến. Một nhà kinh tế người Mỹ gốc Serbia đã đề xuất một giả thuy...
2012 Carnival parade in Rio de Janeiro - "Vila Isabel" samba school. Photo courtesy Leandro Neumann Ciuff . 'Hit by the...
Trong vài năm qua, Bill Gross, giám đốc quỹ trái phiếu lớn nhất thế giới và là một người nhạy bén thị trường, đã so sánh người Mỹ với Blanc...
Saying goodbye. Photo courtesy The U.S. Army . 'Have one's words stick in one's throat" có nghĩa là quá xúc động tới...
"Fishing" for sticks. Photo courtesy Andy Morffew . 'Cross as two sticks' có từ cross là bực mình, cáu gắt -> cụ...
Vì sao tăng trưởng kinh tế vọt lên ở Mỹ trong những năm đầu thế kỷ 20, và vì sao nó sẽ không sớm tăng trở lại. Ngày 20 tháng 1, những n...
Photo courtesy Horia Varlan . 'As thin as a stick' nghĩa là rất gầy (to be very thin) ; gầy như que củi. Ví dụ My own...
Photo courtesy José Sáez . 'The moon on a stick' (mặt trăng trên ngọn cây) nghĩa là bất kỳ điều gì ai đó ao ước, mong muốn ho...