phrase

Bình yên trong lòng mẹ. Photo by  Derek Thomson "Kiss (something) better" = Thổi phù cho đỡ đau -> Hôn lên vết thương ...

phrase

Photo by  sankavi "Kiss (someone or something) off" = Rũ bỏ/xóa bỏ ai/cái gì. Ví dụ She's locking the door on a...

phrase

Photo by  henri meilhac "Kiss and tell" = Hôn rồi kể -> Kể lại với người khác về người bạn tình để nói khoe khoang kho...

phrase

Để Mị hôn cho mà xem. Photo by  Henry Gillis "Blow a kiss" = Thổi bay một nụ hôn -> Gửi nụ hôn gió cho ai/gửi cho ai nụ...