phrase

Chùm gì đây? Photo by  Nacho Domínguez Argenta "Run rampant" = Chạy tùm lum -> Mất kiểm soát hành vi bản thân; mọc quá ...

phrase

Như một con thiêu thần. Photo by  Bradley Dunn "Run out of gas" = Hết gas, hết nhiên liệu -> Hết động lực, can đảm và ...

phrase

Người của công việc. Photo by  Robert Bye "Run (oneself or someone) ragged" có từ ragged là rách rưới, tả tơi -> cụm từ này ng...

art

shared from fb Truong Ngoc Lan , ----- Có trạm (phát thanh) Bạch Mai. Tòa biệt thự 128 Đại La xôn xao FB mấy tháng trước. Đây là nhà công vụ...

phrase

Just wanna get away from it all! Photo by  JESHOOTS.COM "Run on empty" = Chạy trống không -> Tiếp tục làm việc khi bạn ...

phrase

Ba kể con nghe... Photo by  Anna Pritchard "Run it down (to one)" -> (thông tục) Kể/giải thích toàn bộ sự thật với ai....

phrase

Cái ngông cuồng của tuổi trẻ. Photo by  Thom Holmes "Run counter to (someone or something)" = Chạy ngược hướng với ai ->...