word

Đeo kính thì bất tiện mà đeo lens lại hay rơi. Buồn thật mà. Photo by Designecologist from Pexels "Bloody well" cụm từ này...

phrase

Hàn Quốc giờ đã sánh vai cùng người anh em Trung Quốc về tốc độ lây nhiễm virus COVID-19 rồi. Photo by Ethan Brooke from Pexels &quo...

phrase

Mong mọi thứ thuận lợi. Photo by Djordje Petrovic from Pexels "Come out well" = kết quả tốt đẹp, tích cực. Ví dụ I h...

word

"Tôi đã nói rất rõ ràng rồi nhé, đừng hỏi lại nữa!" Photo by mentatdgt from Pexels "Damn well" hoặc " damned...

word

Ừm?! Photo by Dainis Graveris from Pexels "Well-hung" = (tiếng lóng) ngực/dương vật to. Ví dụ Anyone who has breast ...

phrase

Tình hình khá là căng thẳng. Photo courtesy: Marco Federmann "In the offing" có offing là vị trí ngoài khơi -> cụm từ nà...

phrase

Họp nhiều mới ra vấn đề được. Photo by fauxels from Pexels "Be well aware of (something)" = có nhận thức, kiến thức, hiểu b...

phrase

Photo by  Vero Photoart "Be in touch with" = Bị động chạm/tác động về mặt cảm xúc với cái gì -> Rất nhạy cảm hoặc nhận ...

word

Young and rich! Photo by Andrea Piacquadio from Pexels "Well-off " nghĩa là giàu có, khá giả ngược lại là "be hard up...

phrase

Lúc yêu nhau thì khóa tình yêu, thế hết yêu rồi có tháo khóa không ta? Photo by Eddie Edwards from Pexels   "Pick a lock" -> ...

phrase

Đằng sau một người nghệ sỹ thành công, là sự hỗ trợ chắc chắn từ đoàn đội, công ty. Photo by Zachary DeBottis from Pexels  "Be w...

word

Đáng yêu quá hơ. Photo by  Nathan Dumlao "An soft/easy touch" = Cú chạm mềm mại/dễ chịu -> Chỉ người dễ dàng bị điều k...

phrase

Tạm biệt nhé, tên khốn! Photo by Wendy Wei  from Pexels  "Be well rid of (someone or something)" nghĩa là thật tốt vì đã lo...

word

Photo by  Anna Demianenko "A light touch" = Chạm nhẹ -> Làm, giải quyết hay tiếp cận cái gì một cách thoải mái, nhẹ nh...