Điện thoại mới của tui đỉnh chưa nè! Photo by mentatdgt from Pexels “A notch better than (someone or something)” = một mức độ tốt hơ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Điện thoại mới của tui đỉnh chưa nè! Photo by mentatdgt from Pexels “A notch better than (someone or something)” = một mức độ tốt hơ...
Các chỉ số vượt qua mong đợi. Photo by Vitaly Vlasov from Pexels "Notch sth up" = đếm, ghi điểm vào, thêm vào (cộng điểm, ...
Bình tĩnh tận hưởng cuộc sống, đi đâu mà vội Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'Waste of space' = lãng phí không gian -...
Em nhớ biển quá rồi Photo by Artem Beliaikin from Pexels 'Raise the specter of something' = nâng cao nhận thức hoặc mối quan...
Sáng thức dậy phải thật "chill" Photo by Pixabay 'Waltz through something' = vượt qua dễ dàng (nơi nào đó, nhiệm vụ...
Công chúa nhỏ của bố Photo by Tatiana Syrikova 'Waltz up to someone or something' = tiếp cận hoặc xuất hiện bên cạnh ai/cái g...
Photo by Celia Michon "Get changed" = Thay đồ/thay quần áo. Ví dụ "You don't want to have to get changed ...
Photo by Laurence Cruz "Get behind in (something)" = Chỉ theo bóng đằng sau/cứ tụt lại phía sau -> Không thể làm công ...
Tốt nhất không nói gì thì hơn. Photo by cottonbro from Pexels "I'll thank you to keep your opinions to yourself" hoặc ...
Photo by Elijah Hiett "Get (one's) back up" = Làm ai cáu lên/điên tiết. Ví dụ It’s not surprising to hear tha...
Photo by Panos Sakalakis from Pexels "I/we can't thank you enough" = tôi không biết nói gì hơn để cảm ơn bạn -> b...
Đôi khi không phải cứ làm việc tốt thì người kia sẽ thích. Photo by Trinity Kubassek from Pexels "(Someone) won't thank you...
Photo by andrew welch "Get away with (someone or something)" = Chạy trốn với ai/điều gì, trốn tránh hậu quả. "Get a...
Biểu tượng của sự may mắn. Photo by Anna Shvets from Pexels "Thank (one's) lucky stars" = cảm ơn ngôi sao may mắn ->...
Đây là tôi mỗi tối thứ sáu. Photo by hygor sakai from Pexels "Thank God it's Friday" (T.G.I.F) = ơn giời thứ sáu đây r...
Photo by Julien Lanoy "Get along on (something)" = Có mối quan hệ tốt (với ai, với nhau) hoặc cải thiện được một tình huố...
Photo by Yohann LIBOT "Get ahold of (one)" = Kiểm soát, nắm giữ, điều khiển ai; có thể liên lạc hoặc trò chuyện được với...
Photo by Thought Catalog "Get ahead of yourself" = Nói trước về tương lai/phấn khích quá sớm về tương lai khi không biết...
Photo by Samuel Sianipar on Unsplash "Pipe away" nghĩa là loại bỏ một ít khí hoặc chất lỏng (từ một cái gì đó hoặc một nơi ...
Photo by Ben White on Unsplash "Lead-pipe cinch" có cinch nghĩa là điều chắc chắn -> cụm từ này nghĩa là một nhiệm vụ dễ...