word

Yeah, thành công rồi! Photo by  bruce mars "Get untracked" -> nghĩa là ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp và...

word

Không có con đường thành công nào trải đầy hoa hồng. Photo by  Matt Duncan "Get weaving (lắc lư, đu đưa)" -> nghĩa là b...

phrase

Kỷ luật bản thân chính là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công. Photo by  phillip belena "Get tough with (somebody)" có từ...

phrase

Photo by  Ferran Feixas "Get to (one's) feet" -> cụm từ này nghĩa là đứng lên hoặc bật dậy lên (như cả lớp đứng lên...

phrase

Đợi mãi một lời giải thích từ người ấy. Photo by  Vladimir Fedotov   "Get the word" = có lời nói -> nghĩa là học cách g...

phrase

Giới thượng đẳng. Photo by  Miti "Get the whip hand" có từ whip là roi, người đánh xe ngựa, nghị viện phụ trách tổ chức -&...

phrase

Chiến thắng bản thân là chiến thắng vĩ đại nhất. Photo by  Agnieszka Boeske "Get the W" có chữ W là viết tắt của từ win -&...

phrase

Lâu lắm mới được tận hưởng cảm giác này. Photo by  Garin Chadwick "Get the time" = có thời gian -> nghĩa là trở nên rản...

word

Photo by: Cory Woodward on Unsplash "Gnomes of Zurich" có từ gnome là thần lùn giữ của -> cụm từ này dùng để gọi những ...