word

An toàn cho bé. Photo by Georgia Maciel from Pexels "Security blanket" nghĩa là vật/người đem lại cảm giác an toàn, không ...

health

coronavirus ko phải xổng ra từ phòng thí nghiệm vũ hán đâu, từ dơi thật đó... (theo tờ guardian) ----- For the past 15 years we’ve been...

word

Đêm nay anh không ngủ. Photo by  Michael Mráz “Rack time” có rack là giá đỡ, giá gác -> cụm từ này nghĩa là thời gian người lính ...

word

Photo by Stanley Morales from Pexels "Second sacker" nghĩa là cầu thủ chốt gôn 2 (second baseman trong bóng chày). Ví ...

word

Cùng nhau cố gắng một lần nữa. Photo by Mica Asato from Pexels "Second go" nghĩa là thử lại, cố gắng lần hai. Ví dụ ...

word

Ước chi mình cũng có siêu năng lực này. Photo by JJ Jordan from Pexels "Second sight" = thấu thị -> nghĩa là khả năng h...

word

Sai thì phải bị trừng phạt, kể cả là cảnh sát. Photo by Andrzej Mucka from Pexels "Second guess" nghĩa là bình luận, phê b...

word

Photo by Kelly Lacy from Pexels "Second gear" nghĩa là (ô tô, xe máy...) tốc độ số 2. Có "fisrt gear" là số 1 và...

word

Photo by: Shane Rounce on Unsplash "Argy-bargy" -> nghĩa là cuộc tranh luận, thảo luận lớn tiếng. Ví dụ There wil...