Photo by: Kinga Cichewicz on Unsplash "Sink into despair" có despair là thất vọng, tuyệt vọng -> cụm từ này nghĩa là t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Kinga Cichewicz on Unsplash "Sink into despair" có despair là thất vọng, tuyệt vọng -> cụm từ này nghĩa là t...
Kinh doanh nhỏ lẻ dễ "chết" vì COVID. Photo by Nguyễn Khanh from Pexels "Dull the edge of (something)" = làm mờ ...
Photo by @joagbriel from Pexels "Be on the ragged edge" = trên lề/rìa gồ ghề -> nghĩa là ở vị trí/tình huống vô cùng kh...
Một ngày đẹp trời để nằm ườn và không làm gì cả Photo by Andrea Piacquadio from Pexels 'not move a muscle' nghĩa là không là...
Trồi sụt thất thường. Photo by David McBee from Pexels "The ebb and flow (of something)" nghĩa là sự tăng giảm đều đặn về ...
Xin đừng để thua nữa. Photo by Julius Holstein from Pexels "Be at a low ebb" nghĩa là ở trong tình trạng sút kém, đang tro...
Photo by: Ashley Jurius on Unsplash "Sink to new depths" = chìm xuống bề sâu mới -> nghĩa là hành xử theo cách tồi tệ h...
Phải uống hết một lần thì cũng hơi... Photo by Castorly Stock from Pexels "Force/ram/shove something down someone's throat ...
Photo by Annie Spratt on Unsplash "Clear (one's) throat" = làm sạch cổ họng -> nghĩa là hắng giọng, ho (để lấy hơi ...
Chèn nhau quá lại ăn đủ. Photo by SpaceX from Pexels "Accede to pressure" = chịu áp bức-> nghĩa là cúi đầu hạ mình hoặc...
Photo by: insung yoon on Unsplash "Leave a sinking ship" = rời con tàu đắm -> nghĩa là rời khỏi tình huống thất bại nga...
Photo by: Priscilla Du Preez on Unsplash "Sink through the floor" = chìm xuống dưới sàn -> nghĩa là cảm thấy rất xấu hổ...
Cứ tiêu tiền đi vì đời ngắn lắm!! Photo by: 🇨🇭 Claudio Schwarz | @purzlbaum on Unsplash "Live within means" -> nghĩa ...
Mời bạn ngồi lên chiếc "ngai vàng" nhỏ xinh. Photo by Christa Grover from Pexels "On the throne" nghĩa là ngồi l...
Photo by Pro Church Media on Unsplash "Succeed to the throne" nghĩa là nối ngôi. Ví dụ Prince Ying Hu Hai is a kind a...
Tìm người lên ngôi. Photo by Europeana "Accede to the throne" nghĩa là lên ngôi (vua), làm vua. Ví dụ Bentešina had a...
Bí mật nhé. Photo by Andrea Piacquadio from Pexels "Between you, (and) me and the bedpost/lamppost/gatepost" hoặc "be...
mà đọ với anh, ở đây là china, tq trợ cấp doanh nghiệp (đất rẻ, vốn rẻ) và bảo hộ để thống trị thị trường thiết bị bảo hộ (trong đợt dị...
Trump đặt dấu chấm hết cho american empire... by steven durlauf, hat tip to quoc-anh do, ----- This is the most depressing (buồn nả...
shared from fb phạm phương, ----- Photo by Vlad Sargu on Unsplash 1. Nửa đời về sau, hãy học được cách trầm tĩnh. Có đôi khi b...