Photo by: Mehmet Turgut Kirkgoz on Unsplash "So's your old man" = thằng cha/ông bô mày cũng thế -> nghĩa là câu đáp hờn d...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Mehmet Turgut Kirkgoz on Unsplash "So's your old man" = thằng cha/ông bô mày cũng thế -> nghĩa là câu đáp hờn d...
Đồng đội mới cần chút thời gian để bắt nhịp với team chứ Photo by fauxels from Pexels "Get in sync with someone or something" ngh...
Đổi lái thôi!!! Photo by: Alexander Hough on Unsplash "The old switcheroo" -> nghĩa là thay đổi/biến đổi bất ngờ/không ngờ tớ...
Photo by: T. Q. on Unsplash "Rake over old coals" = cào xới đống than cũ -> nghĩa là nhắc lại/gợi lại chuyện cũ đã qua, thườ...
bắt chước cựu cố vấn an ninh quốc gia mỹ henry kissinger, đưa đi xem vở opera hay nhất của mozart - ' Đám cưới của Figaro , ngày điên r...
Photo by: Brandi Redd on Unsplash "Turn the other cheek" -> nghĩa là chịu đựng đòn của người khác mà không phản kháng lại. Đâ...
Hòa chung không khí chống dịch Photo by Yaroslav Danylchenko from Pexels "Get out of sync (with someone or something)" có 'sy...
thủ tướng đức merkel chịu sức ép phải dừng đường ống khí đốt North Stream 2 hợp tác với Nga sau vụ chính trị gia đối lập Navalny bị đầu độc,...
trump gọi lính mỹ hy sinh trong thế chiến ii là những kẻ thất bại, ko viếng thăm nghĩa trang lĩnh mỹ ở paris ko phải do 'máy bay trực th...
trợ cấp của chính phủ cho nông dân tăng mạnh, thu nhập bình quân một hộ gia đình nông dân ở Mỹ đã tăng 24% từ năm 2018 (lên tới gần 90k usd)...
trước họp thượng đỉnh ở hà nội, kim jong un muốn mỹ cử các cầu thủ bóng rổ nổi tiếng đến triều tiên để bình thường hóa quan hệ giữa hai nước...
Photo by: Mark Timberlake on Unsplash "Cheek by jowl" có từ cheek là má và jowl cũng là má -> cụm từ này nghĩa là được sắp xếp...
Đố anh bắt được em! Photo courtesy: Peter Miller "Queer the pitch" có từ "queer" tiếng lóng là làm hỏng = làm hỏn...
Photo by: Jack Brind on Unsplash "Until the last dog is hung" = cho đến khi con chó cuối cùng bị treo cổ -> nghĩa là đến tận ...
Photo by ROMAN ODINTSOV from Pexels "Have (one's) wicked way with (someone)" (tiếng lóng) nghĩa là quan hệ tình dục vớ...
Photo by BROTE studio from Pexels "Get on (one's) wick" nghĩa là chọc tức ai. Thường nghe ở Anh. Ví dụ Those lou...
Hãy là người lớn có trách nhiệm. Photo by Elly Fairytale from Pexels "Dip (one's) wick" = nhúng bấc -> (tiếng lóng)...
Hãy tìm đến người bạn cảm thấy tin tưởng nhất. Photo by Sheep . from Pexels "Point someone in the right direction" nghĩa l...
Photo by KEVIN MACH from Pexels "This too shall happen to you" nghĩa là rồi bạn sẽ phải trải qua điều người khác cũng gặp...
Mọi người có vấn đề gì với khẩu trang vậy? Photo by Norma Mortenson from Pexels "Whatever happened to (someone or something)?&q...