Lặng câm và câm nín. Photo by Aaron Burden "Close as a clam" = Câm như hến/kín như (vỏ) hến -> Thoát khỏi nguy hiểm, t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Lặng câm và câm nín. Photo by Aaron Burden "Close as a clam" = Câm như hến/kín như (vỏ) hến -> Thoát khỏi nguy hiểm, t...
shared from fb Son Dang , ----- Condotel-căn hộ du lịch đương nhiên sẽ vỡ trận. Không sớm thì muộn. Điều này các chuyên gia đã nhìn ra ...
Thời khắc cân não. Photo by Kaleidico "Close a/the deal" = Chốt đơn hàng -> Đạt được kết quả của việc thỏa thuận và...
Photo by Brooke Cagle on Unsplash. if you are not leveraging, you are simply working too hard. nếu bạn không tận dụng đòn bẩy (c...
Em nhắm mắt để tạo dáng chụp ảnh thôi nhá. Photo by sean Kong "Close (one's) eyes to (something)" = Nhắm mắt với điều...
Ông già Noel bị bắt nạt. Photo by Jakob Owens "Close (one) out of (something)" = Loại trừ, ngăn cản ai khỏi điều gì. ...
Photo by: Benjamin Wong on Unsplash "Price something/someone/oneself out of the market" = định giá (khiến đối thủ phải) rờ...
Làm vì đam mê chứ lợi nhuận gì tầm này :) Photo by: Petr Sevcovic on Unsplash "Fringe benefit" = phúc lợi phi tiền tệ ->...
Happy Ending. Photo by Wu Jianxiong "Bring to a close" = Kết luận, chấm dứt và đưa ra kết quả cuối cùng của điều gì. ...
Trân trọng từng mỗi bước đi. Photo by Noémi Macavei-Katócz "Be close to the mark" = Rất gần với cột mốc -> Sắp chạm t...
Hình ảnh cảm động về hai chú voi con. Photo by Zachary Spears "At close quarters" = Ở ngay sát nách, rất gần, gần sát nha...
Mọi thứ vẫn chưa khép lại hoàn toàn. Photo by Dima Pechurin "As one door closes, another opens" = Khi một cánh cửa đóng l...
Có một tình bạn đẹp đến thế. Photo by Katika Bele "(As) close as two coats of paint" = Dính nhau như hai lớp sơn -> Mố...
Hút nhanh kẻo gió thổi bay mất. Photo by Nick Karvounis "Close but no cigar (close, but no cigar)" = Suýt nữa là có điếu...
1,2,3 bước đều bước. Photo by Museums Victoria "Close ranks" = Hãy dồn hàng lại; hãy siết chặt hàng ngũ; ủng hộ và giúp ...
Bài hát của anh em trong ngành. Photo courtesy: FreezeTimeDigital "Honor among thieves" = danh dự giữa những tên cướp ->...