word

Photo by Rafaella Mendes Diniz on Unsplash . 'Thin-skinned' (da mỏng) nghĩa là dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái (sensitive to criticism...

word

Former schoolteacher Michael Greller caddied for Jordan Spieth as he secured his maiden Major title. Photograph: Getty . 'Dish o...

word

HENRY = high earner, not rich yet, có nghĩa là người có thu nhập cao, nhưng chưa giàu. Ví dụ Meet the HENRYs, High-Earners-Not-Rich-Y...

phrase

Photo by  Karla Alexander  on  Unsplash . 'Test the waters' có nghĩa là thử, cố gắng làm một điều gì mới (to try something new...

marriage

Love is blind but marriage is a real eye opener. ~ Unknown Tình yêu thì mù quáng nhưng hôn nhân làm người ta sáng mắt ra... Previ...

japan

by Nguyễn Xuân Nghĩa, shared via Dainamax Tribune . ---- - Nói về bối cảnh, kinh tế Nhật đã sa sút trong hơn hai chục năm qua vì nhiều ...

history

by Nguyễn Xuân Nghĩa, shared via Dainamax Tribune . ----- Và sự rạn nứt rồi suy sụp của Âu Châu Tiến trình Bầu cử Từ năm năm nay, Vương quố...

phrase

Photo by John Debrey on Unsplash. 'Wear and tear' có từ wear là sự hao mòn, mất chất lượng và tear là chỗ hỏng, chỗ rách; và ...

word

Photo courtesy Susanne Nilsson . 'Back-scratching' = gãi lưng (cho nhau); nghĩa là giúp đỡ lẫn nhau, nhất là trong những trườn...

phrase

Đã hết giờ làm việc... Photo courtesy  www.Pixel.la . Nếu bạn 'call time on' điều gì, có nghĩa là bạn chấm dứt, kết thúc điều ...

word

'Buy time' (mua thời gian) nghĩa là làm chậm một sự kiện sao cho có lợi cho mình (delay an event temporarily so as to have longer t...