Không được hé nửa lời, nghe chưa!! Photo by: Maria Krisanova on Unsplash "Code of silence" = luật im lặng -> nghĩa là c...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Không được hé nửa lời, nghe chưa!! Photo by: Maria Krisanova on Unsplash "Code of silence" = luật im lặng -> nghĩa là c...
Photo by Ben Neale on Unsplash "Piece of garbage" = mẩu rác -> cụm từ này nghĩa là cái gì hoàn toàn vô giá trị hoặc có c...
Photo by Florian Klauer on Unsplash "Garbage in, garbage out" = rác vào, rác ra -> cụm từ này nghĩa là dữ liệu nhập vào ...
Địa chỉ: 78 Giải Phóng, Phương Đình, Đống Đa, Hà Nội Điện thoại: 024 3868 5497 Bài trước: Nhà hàng Bia Sửu - 34A, Phan Chu Tri...
Rách là có phong cách. Photo by freestocks.org "Come into fashion" = Hợp thời trang, theo mốt và rất phong cách. Ví...
Photo by Gio Diani "Come into season" = Tới mùa để săn bắn (hợp pháp); tới mùa các động vật cái cần tìm con đực để phối n...
Xuất chiêu đi! Photo by Micaela Parente "Come off the fence" = Xuất kiếm -> Cuối cùng cũng đưa ra ý kiến/quyết định cu...
Bơi qua mới biết nước sông rất ngọt. Photo by Todd Quackenbush "Come on in, the water's fine" = Thôi nào! chỉ là nướ...
Gia đình quân nhân. Photo by John-Mark Smith "Come/play the old soldier" = lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh; lấy...
Kệ đi, cô ấy đang diễn trò thôi. Photo by Brooke Cagle "Come to (someone's) aid" = Cung cấp, hỗ trợ và giải cứu cho ...
Thèm ghê. Photo by Phoenix Han "Come to fruition" = Dẫn đến sự khai hoa kết trái -> Dẫn đến sự thành công và trọn vẹn;...
Đợi em với ná! Photo by Alvan Nee "Come to heel" = Lẽo đẽo theo sau chủ -> Tuân theo mọi quy định, làm theo điều lệnh...
Lalalalala. Photo by Jackson David "Come to light" = Đưa ra ánh sáng -> Tiết lộ/phơi bày sự thật về điều gì. Ví ...
Little batboy. Photo by TK Hammonds "Come to the fore" = Trở nên nổi bật, được chú ý; giữ địa vị lãnh đạo. Ví dụ ...
Ngồi im chờ con mồi đến. Photo by Nick Karvounis "Come within a whisker (sợi tinh thể) of" = Sắp làm điều gì, gần đạt đư...
Lính cool ngầu. Photo by Maxim Potkin "Come within range" = Đến trong tầm đạn/phạm vi -> Di chuyển gần tới ai/cái gì đ...
Photo by Dominik Scythe "Come out of the woodwork (nghề mộc)" = Đến/xuất hiện một cách bất thình lình, đến từ nơi không a...
MAKA. Photo by Darren Halstead "Come up trumps" = Thành công ngoài mong đợi, dẫn đến kết quả tốt đẹp dù đang đối mặt với...
Lắng nghe tiếng lòng biển cả. Photo by Yoann Boyer "Come within earshot" = Đến gần trong tầm nghe -> Di chuyển gần để...
Photo by Hristina Šatalova "Come up with the goods" = Hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa, làm được cái được mo...