word

Photo by: Annie Spratt on Unsplash "Good egg" = quả trứng tốt -> nghĩa là người tốt bụng, đáng tin cậy. Ví dụ '...

word

Chúc mừng! Bạn đã bị tấn công! Photo by Saksham Choudhary from Pexels "Black-hat hacker" là những hacker mũ đen đem về nhi...

phrase

Lựa mãi vẫn chưa tìm được bộ mô ưng ý. Photo by  Becca McHaffie "Get your kit off" = Cởi hết quần áo/bộ đồ ra. Ví dụ...

phrase

Photo by  Corinne Kutz "Get (one's) hopes up" = Dấy lên niềm hy vọng cho ai về điều gì; trở nên hào hứng và đầy niềm ...

word

Photo by Matt Seymour on Unsplash. 'Vantage point' = vantage-ground có vantage là lợi thế, ưu thế -> từ này nghĩa là cao ...

phrase

Photo by  Jen Theodore "Get freak on" = Nổi cơn bốc đồng, điên dại/hành xử thiếu kiểm soát; làm tình. Ví dụ Mornin...