word

Cảm thấy yên tâm vì có họ. Photo by Jusdevoyage on Unsplash "Sniff around" = đánh hơi xung quanh -> nghĩa là điều tra, ...

phrase

Kỳ công chưa nè! Photo courtesy: wetwebwork "Pull a prank" -> thành ngữ chỉ hành động đùa cợt, chơi khăm. Ví dụ Pa...

word

Mau dập đi còn đứng đó nhỉn?! Photo by Adam Wilson on Unsplash "Snuff out" nghĩa là dập tắt, làm tắt, làm tiêu tan, chấm d...

word

Không biết là đã tìm thấy gì rồi. Photo by ImmortalShots - Everyday from Pexels "Sniff out" nghĩa là đánh hơi thấy, ngửi t...

word

Thơm không bạn ơi? Photo by Ion Ceban @ionelceban from Pexels "Sniff test" = hít/ngửi thử -> nghĩa là ngửi thử xem có t...

economics

đó là cứ ở trong nhà, và nghĩ có "ai đó sẽ trả tiền"... ----- I’ve seen headlines about polls showing that people are afraid ...

word

Photo by John Enman "Chrome horn" là tấm chắn hãm xung mạ chrome ở phía trước của loại ô tô đua, sử dụng trong trường hợp đ...

word

Đời như phim mà phim cũng như đời. Photo by Harrison Haines from Pexels "Snuff films/movie" là dòng phim được làm từ cảnh ...

phrase

Photo by Frédéric Paulussen on Unsplash. 'Go nuclear over' có từ nuclear là hạt nhân, cụm từ này nghĩa là hành xử không kiềm...